1. Giới thiệu về Tang của Nippon Conveyor
Tang băng tải (hay còn gọi là Ru-lo, Pu-li) có thể không phải là bộ phận dễ nhận thấy trong hệ thống băng tải, nhưng lại giữ vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru và hiệu quả.
Chỉ một hư hỏng nhỏ ở tang cũng có thể khiến toàn bộ hệ thống ngừng hoạt động. Trong trường hợp hư hỏng nghiêm trọng, tác động tiêu cực có thể lan rộng và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của cả nhà máy.
Dù có cấu tạo tưởng chừng đơn giản, tang băng tải phải chịu ứng suất nội sinh tại trong quá trình quay. Nếu một bộ phận nào đó trong kết cấu không đạt tiêu chuẩn hoặc thiếu độ bền, nguy cơ nứt vỡ là hoàn toàn có thể xảy ra.
Tại Nippon Conveyor Co., Ltd. – đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực thiết kế và chế tạo hệ thống băng tải – chúng tôi đã và đang cung cấp nhiều chủng loại hệ thống băng tải cho thị trường toàn cầu. Danh mục sản phẩm của chúng tôi bao gồm cả các hệ thống băng tải công suất lớn, khoảng cách dài, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng như: sản xuất thép, san lấp – khai khoáng, nhà máy điện, nhà máy hóa chất và xi măng…
Với kinh nghiệm lâu năm và hoạt động R&D không ngừng nghỉ, Nippon Conveyor luôn mang đến các sản phẩm tang băng tải (Rulo) đáp ứng linh hoạt những yêu cầu ngày càng cao của hệ thống băng tải hiện đại. Cam kết về thiết kế tiên tiến, công nghệ sản xuất hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt của chúng tôi được bảo chứng bởi hệ thống ISO 9001.
2. Cấu tạo và các loại Tang của NC
Cấu tạo Tang (Rulo)
Rulo băng tải bao gồm các bộ phận chính: vỏ tang, đĩa tang, moay-ơ và trục. Tùy thuộc vào yêu cầu tải trọng cụ thể, có thể linh hoạt thay đổi các yếu tố như: phương pháp gia công cơ khí, quy trình hàn lắp ráp và kiểu lắp trục. Nhờ đó, tang băng tải có thể đáp ứng đa dạng các điều kiện làm việc khác nhau trong thực tế vận hành.
Các loại Tang băng tải
Các loại tang băng tải thay đổi tùy theo tải trọng (Độ căng của dây băng) và chiều rộng của dây băng, thể hiện dưới bảng sau đây:


3. Nguyên lý thiết kế Rulo băng tải
Thông thường, tang băng tải được thiết kế dựa trên tiêu chuẩn tính toán độ bền của trục, vì lực căng của băng tải được truyền qua vỏ tang và đĩa tang đến trục.
Tuy nhiên, cấu trúc của tang băng tải — bao gồm vỏ tang và đĩa tang — lại chịu ứng suất nội tại khác với ứng suất tác động lên trục. Những ứng suất này thay đổi tùy theo góc quấn của băng tải và độ cứng kết cấu tổng thể.
Các sản phẩm tang băng tải của Nippon Conveyor được thiết kế với mục tiêu đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối cho khách hàng. Toàn bộ kết cấu bao gồm vỏ tang, đĩa tang và trục đều được tính toán với độ bền đầy đủ và nghiêm ngặt, tuân thủ theo các nguyên lý cơ học chính xác.
4. Phân tích kết cấu tang băng tải
Tang băng tải được lắp ráp bằng phương pháp hàn bao gồm ba bộ phận chính: vỏ tang, đĩa tang và trục. Phân tích ứng suất tác động lên từng bộ phận cho thấy rằng mức độ ứng suất thay đổi tùy thuộc vào lực căng băng tải, góc quấn băng và độ cứng của vật liệu cấu thành từng bộ phận.
Khi lực căng băng tải tác động lên tang — thông qua các bộ phận vỏ tang, đĩa tang và trục — sẽ xảy ra hiện tượng biến dạng tại từng vị trí. Việc phân tích kết cấu của các biến dạng này là cơ sở để tính toán độ bền của từng bộ phận trong kết cấu tang băng tải.

Hình A
Ứng suất theo phương vuông góc với trục tại đĩa tang được thể hiện trong Hình A. Trong đó:
– Đường đậm biểu thị mặt ngoài của đĩa tang,
– Đường gạch chấm đơn biểu thị mặt trong,
– Đường mảnh thể hiện ứng suất theo phương chu vi,
– Đường gạch chấm đôi đại diện cho mặt ngoài,
– Đường chấm đại diện cho mặt trong của đĩa tang.
Hình B
Hình vẽ mô tả ứng suất theo phương dọc của vỏ tang. Trong đó:
– Đường mảnh biểu thị ứng suất cắt phát sinh tại vỏ tang,
– Đường gạch chấm đôi biểu thị phía có tải (mặt tiếp xúc với băng tải),
– Đường chấm biểu thị phía không có tải (mặt trong).
– Đường đậm đại diện cho bề mặt tiếp xúc với băng tải,
– Đường gạch chấm đơn đại diện cho mặt sau không tiếp xúc.

5. Độ chính xác của Tang băng tải
Phân loại tang băng tải
Cấp độ của các tang băng tải có thể được phân loại thành 2 cấp A và B, dựa trên sự khác biệt về đường kính ngoài và độ lệch đường kính ngoài
Dung sai đường kính tang băng tải
Dung sai của đường kính tang băng tải được thể hiện trong bảng bên, tương ứng với từng đường kính cụ thể của tang.
Lưu ý: Đối với tang bọc cao su, giá trị dung sai được xác định bằng cách cộng thêm 1mm vào giá trị trong bảng

Độ lệch trên bề mặt ngoài
Giá trị độ lệch cho phép trên bề mặt ngoài của các tang băng tải cấp A được thể hiện trong bảng bên, tương ứng với đường kính của tang.
Lưu ý:
1- Dung sai đối với tang bọc cao su được áp dụng cho đường kính ngoài lớp bọc và được xác định bằng cách cộng thêm 0.5mm vào giá trị trong bảng bên
2- Bảng bên không áp dụng cho dung sai của các phần lắp ghép do các yếu tố gia công trụ tròn của ống ngoài và phần ngoài của đĩa tang.

Cân bằng của Tang băng tải
Tang chủ động cấp A dành cho băng tải có tốc độ trên 3.33m/s và bề rộng băng trên 1200mm sẽ được cân bằng theo tiêu chuẩn JIS B 0905 (*), G40
(*) JIS B 0905: Japanese Industrial Standard for Rotating Mass Balance
Kiểm tra Tang băng tải
Việc kiểm tra sẽ được thực hiện theo từng cấp của tang băng tải, dựa trên các hạng mục được liệt kê trong bảng dưới đây.

6. Đặc điểm của Tang băng tải
Đặc điểm cấu tạo của tang băng tải
Ghi chú:
⚫ – Tiêu chuẩn được áp dụng trừ khi khách hàng có yêu cầu khác
◯ – Lựa chọn có thể áp dụng
N – Ký hiệu cho phương pháp cố định trục của tang không truyền động (Non-Drive)
D – Ký hiệu cho phương pháp cố định trục của tang truyền động (Drive)
7. Bề mặt tang
Bề mặt của tang truyền động
Và nhiều loại phủ khác nhau tùy theo yêu cầu cụ thể
Lớp phủ của Tang không truyền động